Thông số Ford Everest 2023 Titanium và Sport

Thông số xe Ford Everest 2023 các phiên bản Titanium và Sport, mẫu SUV 7 chỗ tầm trung được chia sẻ nền tảng khung gầm với mẫu bán tải Ranger. Có khả năng vận hành êm ái, cách âm tốt và đặc biệt với khối động cơ tăng áp kép cho công suất xe rất lớn trên bản Titanium

Bảng thông số chi tiết của các phiên bản Ford Everest Titanium và Everest Sport

Thông số Everest Titanium 4WD Titanium 4×2 Sport 4×2
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.892 x 1.860 x 1.837
Chiều dài cơ sở (mm) 2.85
Khoảng sáng gầm xe (mm) 210
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
La-zăng Vành hợp kim nhôm đúc 20 inch
Cỡ lốp 265/50R20
Phanh trước/sau Phanh đĩa
Hệ thống treo sau Sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc
Hệ thống đèn chiếu sáng trước Đèn LED tự động với dải đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt Tự động Chỉnh tay
Gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện Gập điện, sấy điện Gập điện
Cửa sổ toàn cảnh Panorama Không Không
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
Điều hòa nhiệt độ Tự động 2 vùng
Vật liệu ghế Da + Vinyl tổng hợp
Vô lăng Bọc da, tích hợp phím điều khiển âm thanh, trợ lực lái điện
Hàng ghế trước Ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế 3 Gập điện
Gương chiếu hậu trong Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điện Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth AM/FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth
Hệ thống giải trí SYNC 3, điều khiển giọng nói, 8 loa âm thanh, màn hình TFT cảm ứng 8 inch
Màn hình hiển thị đa thông tin 2 màn hình TFT 4,2 inch
Loại động cơ Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp
Công suất cực đại (Ps/rpm) 213/3.750 180/3.500
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 500/1.750-2.000 420/1.750-2.500
Dung tích (cc) 1.996
Hệ thống dẫn động Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh Dẫn động cầu sau
Hộp số Tự động 10 cấp
Khóa vi sai cầu sau Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
Túi khí bên
Túi khí phía trước 2 2 2
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA Không Không
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA Không Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang Không
Hệ thống chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Kiểm soát áp suất lốp TPMS Không Không
Kiểm soát tốc độ Cruise Control Thích ứng
Kiểm soát đổ đèo Không Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động Không Không
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước và sau Sau

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.